Từ điển Thiều Chửu
昨 - tạc
① Hôm qua, như tạc nhật 昨日 ngày hôm qua, tạc dạ 昨夜 đêm qua, tạc niên 昨年 năm ngoái, v.v. ||② Ngày xưa. ||③ Mới rồi.

Từ điển Trần Văn Chánh
昨 - tạc
① (Hôm) qua: 昨晚 Đêm qua, đêm hôm qua; 昨已到京 Đã đến Bắc Kinh hôm qua; 昨年 Năm ngoái; ② (văn) Ngày xưa; ③ (văn) Mới rồi.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
昨 - tạc
Ngày hôm qua — Đã qua.


昨日 - tạc nhật || 昨朝 - tạc triêu || 昨晚 - tạc vãn ||